VIETNAMESE

Gạch sống

gạch tự nhiên

word

ENGLISH

unglazed tile

  
NOUN

//ʌnˈɡleɪzd taɪl//

raw tile; non-glazed tile

Gạch sống là loại gạch không được tráng men, giữ nguyên bề mặt tự nhiên của đất sét, mang lại vẻ mộc mạc và tự nhiên cho không gian nội thất.

Ví dụ

1.

Nội thất mộc mạc được điểm xuyết bởi gạch sống tự nhiên.

The rustic interior featured unglazed tiles that added a natural texture.

2.

Gạch sống mang lại cảm giác ấm áp và tự nhiên cho không gian truyền thống.

Unglazed tiles provide a warm, earthy feel to traditional settings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unglazed Tile nhé! check Natural Clay Tile – Gạch đất nung tự nhiên Phân biệt: Natural clay tile không tráng men, giữ màu đất nguyên bản, giống với unglazed tile nhưng có thể xốp hơn. Ví dụ: The natural clay tile gave the courtyard a rustic charm. (Gạch đất nung tự nhiên mang lại vẻ mộc mạc cho sân nhà.) check Quarry Tile – Gạch nung đặc Phân biệt: Quarry tile là loại unglazed tile có độ bền cao, thường dùng cho mặt sàn công nghiệp. Ví dụ: The restaurant kitchen floor used quarry tiles for durability. (Sàn bếp nhà hàng sử dụng gạch nung đặc để tăng độ bền.) check Terracotta Tile – Gạch đất nung Phân biệt: Terracotta tile có màu đỏ nâu tự nhiên, không phủ men nhưng thường có độ hút nước cao hơn so với unglazed tile thông thường. Ví dụ: The patio was designed with terracotta tiles. (Sân hiên được thiết kế với gạch đất nung.) check Cement Tile – Gạch xi măng Phân biệt: Cement tile không phủ men, nhưng có thể được nhuộm màu, khác với unglazed tile đất nung. Ví dụ: The cafe floor featured colorful cement tiles. (Sàn quán cà phê có các viên gạch xi măng đầy màu sắc.)