VIETNAMESE
Nhà hàng chay
nhà hàng thuần chay
ENGLISH
vegetarian restaurant
//ˌvɛdʒɪˈtɛəriən ˈrɛstrɒnt//
vegan restaurant (if 100% chay) or vegetarian eatery
Nhà hàng chuyên phục vụ ẩm thực thuần chay, mang đến những món ăn lành mạnh và sáng tạo.
Ví dụ
1.
Nhà hàng chay phục vụ nhiều món ăn từ thực vật lành mạnh.
The vegetarian restaurant offers a variety of healthy plant-based meals.
2.
Nhiều người chọn nhà hàng chay vì chất lượng ẩm thực tươi ngon và sáng tạo.
Many choose the vegetarian restaurant for its fresh and creative dishes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của vegetarian restaurant nhé! Vegan restaurant – Nhà hàng thuần chay Phân biệt: Vegan restaurant là một dạng vegetarian restaurant nhưng chỉ phục vụ món ăn thuần chay, không có bất kỳ sản phẩm động vật nào như sữa, trứng, hoặc mật ong. Ví dụ: The city’s first vegan restaurant offers plant-based burgers and salads. (Nhà hàng thuần chay đầu tiên của thành phố cung cấp bánh mì kẹp chay và salad.) Plant-based eatery – Quán ăn thực phẩm có nguồn gốc thực vật Phân biệt: Plant-based eatery là một dạng vegetarian restaurant nhưng tập trung vào các món ăn có nguồn gốc từ thực vật, không nhất thiết phải là thuần chay. Ví dụ: They visited a plant-based eatery that serves organic dishes. (Họ ghé vào một quán ăn thực phẩm có nguồn gốc thực vật chuyên phục vụ món ăn hữu cơ.) Whole-food restaurant – Nhà hàng thực phẩm toàn phần Phân biệt: Whole-food restaurant là một dạng vegetarian restaurant nhưng chú trọng vào thực phẩm chưa qua chế biến nhiều, như ngũ cốc nguyên hạt, rau củ tươi. Ví dụ: The whole-food restaurant promotes clean eating with fresh ingredients. (Nhà hàng thực phẩm toàn phần khuyến khích chế độ ăn sạch với nguyên liệu tươi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết