VIETNAMESE

lần trước

kỳ trước, đợt trước

word

ENGLISH

previous time

  
NOUN

/ˈpriːviəs taɪm/

last time, earlier time

Lần trước là sự việc hoặc hoạt động đã xảy ra ở thời điểm gần nhất trong quá khứ.

Ví dụ

1.

Kết quả tốt hơn lần trước.

The results are better than the previous time.

2.

Bạn có lưu tài liệu từ lần trước chúng ta làm việc với nó không?

Did you save the document from the previous time we worked on it?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của previous time nhé! check Last time – Lần cuối cùng: Nhấn mạnh tính gần nhất với hiện tại, thường dùng khi muốn so sánh với hiện tại Phân biệt: Last time được sử dụng để chỉ một lần trước đó mà có sự so sánh với tình hình hiện tại. Thường nhấn mạnh vào sự gần gũi trong thời gian. Ví dụ: Last time I saw her, she had shorter hair. (Lần trước tôi gặp cô ấy, tóc cô ấy ngắn hơn.) check Former occasion – Dịp trước đây: Trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chuyên nghiệp Phân biệt: Former occasion mang tính trang trọng và chính thức hơn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chuyên môn. Ví dụ: On the former occasion of your visit, we were unable to show you everything. (Vào lần trước bạn đến thăm, chúng tôi đã không thể cho bạn xem hết mọi thứ.)