VIETNAMESE
lịch sử mua hàng
lịch sử giao dịch
ENGLISH
purchase history
/ˈpɜːtʃəs ˈhɪstəri/
buying history
Lịch sử mua hàng là bản ghi chép chi tiết về các giao dịch mua sắm đã thực hiện của một khách hàng, bao gồm thông tin về sản phẩm, thời gian và giá cả.
Ví dụ
1.
Bạn có thể kiểm tra lịch sử mua hàng trong cài đặt tài khoản.
You can check your purchase history in your account settings.
2.
Ứng dụng lưu trữ lịch sử mua hàng của bạn để tham khảo sau này.
The app keeps track of your purchase history for future reference.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ purchase khi nói hoặc viết nhé!
Purchase order – Đơn đặt hàng
Ví dụ:
The purchasing department handles all purchase orders.
(Bộ phận mua hàng xử lý tất cả các đơn đặt hàng.)
Purchase price – Giá mua
Ví dụ:
The purchase price of the house was $300,000.
(Giá mua của căn nhà là 300.000 đô la.)
Make a purchase – Thực hiện mua hàng
Ví dụ:
I need to make a purchase at the grocery store.
(Tôi cần mua một vài thứ ở cửa hàng tạp hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết