VIETNAMESE

thiệt hại về người

tổn thất về người

word

ENGLISH

Human casualties

  
NOUN

/ˈhjuːmən ˈkæʒjʊəltiz/

"Thiệt hại về người" là những mất mát liên quan đến mạng sống con người.

Ví dụ

1.

Trận động đất gây ra nhiều thiệt hại về người.

The earthquake caused many human casualties.

2.

Giảm thiểu thiệt hại về người là ưu tiên hàng đầu.

Reducing human casualties is a top priority.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Casualty nhé! check Casual (adjective) – thường ngày, không chính thức Ví dụ: She chose a casual outfit for the event. (Cô ấy chọn một trang phục thường ngày cho sự kiện.) check Casually (adverb) – một cách tự nhiên Ví dụ: He casually mentioned his success in passing the exam. (Anh ấy nhắc đến thành công trong việc vượt qua kỳ thi một cách tự nhiên.)