VIETNAMESE
thời gian rảnh
thời gian nhàn rỗi, thời gian rảnh rỗi
ENGLISH
free time
/friː taɪm/
leisure time
Thời gian rảnh là khoảng thời gian không bận rộn với công việc hoặc nghĩa vụ, có thể sử dụng cho các hoạt động giải trí hoặc sở thích cá nhân.
Ví dụ
1.
Anh ấy sử dụng thời gian rảnh để học một ngôn ngữ mới.
He uses his free time to learn a new language.
2.
Trong thời gian rảnh, cô ấy làm tình nguyện viên tại trại cứu hộ động vật địa phương.
In her free time, she volunteers at the local animal shelter.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của free time nhé!
Leisure time - Thời gian giải trí
Phân biệt:
Leisure time nhấn mạnh vào việc sử dụng thời gian rảnh rỗi cho các hoạt động thư giãn và giải trí. Free time có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả thời gian dành cho các hoạt động khác ngoài giải trí.
Ví dụ:
I enjoy spending my leisure time reading and gardening.
(Tôi thích dành thời gian giải trí để đọc sách và làm vườn.)
Spare time - Thời gian rảnh rỗi
Phân biệt:
Spare time là thời gian rảnh rỗi mà bạn có thể sử dụng theo ý muốn. Free time là thời gian không bị ràng buộc bởi công việc hay nghĩa vụ.
Ví dụ:
I have some spare time this weekend, so I might go hiking.
(Tôi có một chút thời gian rảnh rỗi vào cuối tuần này, vì vậy tôi có thể sẽ đi bộ đường dài.)
Downtime - Thời gian nghỉ
Phân biệt:
Downtime thường chỉ thời gian nghỉ ngơi để thư giãn và nạp lại năng lượng. Free time có nghĩa rộng hơn.
Ví dụ:
I need some downtime to recharge after a busy week.
(Tôi cần một chút thời gian nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng sau một tuần bận rộn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết