VIETNAMESE
sức khoẻ và sắc đẹp
ENGLISH
Health and beauty
/hɛlθ ənd ˈbjuːti/
"Sức khỏe và sắc đẹp" là sự kết hợp giữa cơ thể khỏe mạnh và ngoại hình hấp dẫn.
Ví dụ
1.
Các thói quen sức khỏe và sắc đẹp bao gồm tập thể dục và chăm sóc da.
Health and beauty routines include exercise and skincare.
2.
Chế độ ăn cân đối thúc đẩy sức khỏe và sắc đẹp.
A balanced diet promotes health and beauty.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số thành ngữ/ tục ngữ khác về Sức khỏe và sắc đẹp này nhé!
Beauty is only skin deep – Vẻ đẹp chỉ là bề ngoài
Ví dụ: He believes that beauty is only skin deep and values personality more.
(Anh ấy tin rằng vẻ đẹp chỉ là bề ngoài và đánh giá cao tính cách hơn.)
Healthy mind in a healthy body – Tâm trí khỏe trong cơ thể khỏe mạnh
Ví dụ: Regular exercise ensures a healthy mind in a healthy body.
(Tập thể dục thường xuyên đảm bảo tâm trí khỏe trong cơ thể khỏe mạnh.)
Beauty lies in the eyes of the beholder – Vẻ đẹp nằm trong mắt người nhìn
Ví dụ: Beauty lies in the eyes of the beholder, so everyone sees it differently.
(Vẻ đẹp nằm trong mắt người nhìn, vì vậy mỗi người nhìn thấy nó khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết