VIETNAMESE

tuổi nợ

-

word

ENGLISH

debt age

  
NOUN

/det eɪdʒ/

receivables aging, collection period

Tuổi nợ là thuật ngữ tài chính chỉ khoảng thời gian trung bình để một doanh nghiệp thu hồi các khoản phải thu từ khách hàng, được dùng để đánh giá hiệu quả quản lý công nợ.

Ví dụ

1.

Tuổi nợ của công ty đã tăng đáng kể trong quý này.

The company's debt age has increased significantly this quarter.

2.

Tuổi nợ cao cho thấy các vấn đề tiềm ẩn trong thu hồi công nợ.

A higher debt age indicates potential collection problems.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ debt age khi nói hoặc viết nhé! check Of + debt age + years - Tuổi nợ là ... năm Ví dụ: The loan is of 5 years debt age. (Khoản vay có tuổi nợ là 5 năm.) check Average debt age of + number + years - Tuổi nợ trung bình là ... năm Ví dụ: The average debt age of delinquent accounts is over 2 years. (Tuổi nợ trung bình của các tài khoản quá hạn là hơn 2 năm.) check Reduce debt age - Giảm tuổi nợ Ví dụ: The company aims to reduce its debt age by implementing stricter credit policies. (Công ty đặt mục tiêu giảm tuổi nợ bằng cách thực hiện các chính sách tín dụng nghiêm ngặt hơn.)