VIETNAMESE

hết hơi

mất hơi

word

ENGLISH

out of breath

  
ADJ

/aʊt əv brɛθ/

breathless

"Hết hơi" là cảm giác không thể thở ra hoặc nói chuyện do kiệt sức.

Ví dụ

1.

Anh ấy hết hơi sau khi chạy lên cầu thang.

He was out of breath after running up the stairs.

2.

Tập thể dục khiến cô ấy hoàn toàn hết hơi.

Exercise left her completely out of breath.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Out of breath nhé! check Breathless – thở dốc, hụt hơi Phân biệt: Breathless thường dùng trong văn viết hoặc để miêu tả cảm giác mạnh như kinh ngạc hoặc hứng thú. Ví dụ: The breathtaking view left her breathless. (Khung cảnh tuyệt đẹp khiến cô ấy thở dốc.) check Winded – mất hơi, thở dốc do gắng sức Phân biệt: Winded dùng trong các ngữ cảnh không chính thức, liên quan đến hoạt động thể chất mạnh. Ví dụ: He was winded after running up the stairs. (Anh ấy thở dốc sau khi chạy lên cầu thang.) check Panting – thở hổn hển, thường do mệt mỏi hoặc căng thẳng Phân biệt: Panting nhấn mạnh vào trạng thái thở gấp nhanh và rõ rệt. Ví dụ: The dog was panting heavily after chasing the ball. (Chú chó thở hổn hển sau khi đuổi quả bóng.)