VIETNAMESE
Đại bại
Thất bại lớn
ENGLISH
Crushing defeat
/ˈkrʌʃɪŋ dɪˈfit/
Total failure
“Đại bại” là thất bại nặng nề.
Ví dụ
1.
Đội đã chịu đại bại trong trận chung kết.
The team suffered a crushing defeat in the final.
2.
Đại bại có thể khiến tinh thần suy sụp.
A crushing defeat can be demoralizing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Crushing defeat nhé!
Devastating loss - Thất bại tàn khốc, một thất bại có ảnh hưởng lớn và gây tổn thương sâu sắc.
Phân biệt:
Devastating loss là một thất bại lớn, khiến người thua cảm thấy bị tổn thương sâu sắc, tương tự như Crushing defeat, nhưng có thể dùng rộng hơn trong các ngữ cảnh khác ngoài thể thao.
Ví dụ:
They suffered a devastating loss in the final match.
(Họ chịu một thất bại tàn khốc trong trận chung kết.)
Shattering defeat - Thất bại vỡ vụn, một thất bại làm tan vỡ niềm tin hoặc hy vọng.
Phân biệt:
Shattering defeat chỉ thất bại gây ra sự đổ vỡ về mặt tinh thần, trong khi Crushing defeat có thể nhấn mạnh vào tác động lớn về thể chất hoặc tinh thần.
Ví dụ:
The team experienced a shattering defeat in the championship.
(Đội bóng đã trải qua một thất bại vỡ vụn trong trận chung kết.)
Overwhelming defeat - Thất bại áp đảo, một thất bại vượt quá sức chịu đựng, khiến không thể phục hồi dễ dàng.
Phân biệt:
Overwhelming defeat chỉ một thất bại quá lớn và mạnh mẽ, có thể là sự kết thúc của một cuộc thi hoặc nỗ lực, trong khi Crushing defeat mang ý nghĩa của một thất bại làm tổn thương về cả thể chất lẫn tinh thần.
Ví dụ:
It was an overwhelming defeat that left them devastated.
(Đó là một thất bại áp đảo khiến họ bị suy sụp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết