VIETNAMESE
nhà an dưỡng
nhà dưỡng lão
ENGLISH
nursing home
/ˈnɜːrsɪŋ hoʊm/
care home
Nhà an dưỡng là cơ sở cung cấp chỗ ở và dịch vụ chăm sóc cho người cao tuổi hoặc người cần hỗ trợ đặc biệt, giúp họ có cuộc sống an toàn và đầy đủ tiện nghi.
Ví dụ
1.
Nhà an dưỡng cung cấp dịch vụ chăm sóc 24 giờ cho người cao tuổi.
The nursing home offers round-the-clock care for its elderly residents.
2.
Nhiều gia đình lựa chọn nhà an dưỡng khi không thể chăm sóc tại nhà.
Many families rely on a nursing home when home care is not feasible.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nursing Home nhé!
Assisted Living Facility – Cơ sở chăm sóc hỗ trợ
Phân biệt:
Assisted living facility cung cấp hỗ trợ cho người già nhưng không có dịch vụ y tế đầy đủ như nursing home.
Ví dụ:
The assisted living facility helps elderly residents with daily activities.
(Cơ sở chăm sóc hỗ trợ giúp người cao tuổi thực hiện các hoạt động hàng ngày.)
Retirement Home – Viện dưỡng lão
Phân biệt:
Retirement home là nơi ở dành cho người cao tuổi nhưng không bắt buộc phải có dịch vụ y tế, khác với nursing home chuyên về chăm sóc sức khỏe.
Ví dụ:
He moved into a retirement home after his 70th birthday.
(Ông ấy chuyển đến viện dưỡng lão sau sinh nhật lần thứ 70.)
Long-Term Care Facility – Cơ sở chăm sóc dài hạn
Phân biệt:
Long-term care facility cung cấp các dịch vụ y tế và chăm sóc liên tục, giống nursing home nhưng có thể phục vụ nhiều đối tượng hơn.
Ví dụ:
The long-term care facility offers specialized medical services for seniors.
(Cơ sở chăm sóc dài hạn cung cấp các dịch vụ y tế chuyên sâu cho người cao tuổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết