VIETNAMESE

cả cuộc đời

trọn đời

word

ENGLISH

whole life

  
NOUN

/həʊl laɪf/

-

Cả cuộc đời là toàn bộ thời gian sống của một người từ khi sinh ra đến khi qua đời.

Ví dụ

1.

Bà ấy đã sống ở thị trấn này cả cuộc đời.

She has lived in this town her whole life.

2.

Ông ấy đã cống hiến cả cuộc đời cho việc giảng dạy.

He dedicated his whole life to teaching.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ whole life khi nói hoặc viết nhé! check entire life (suốt cuộc đời - có thể dùng song song với whole life) Phân biệt: Entire life và whole life đều có thể sử dụng tương đương nhau, tuy nhiên entire life có thể mang tính tổng quát và không có cảm giác đặc biệt như whole life. Ví dụ: He has lived in this town his entire life. (Ông ấy đã sống ở thị trấn này cả cuộc đời.) check whole life ahead (cả cuộc đời phía trước) Ví dụ: You're still young with your whole life ahead of you.(Bạn còn trẻ với cả cuộc đời phía trước.) check whole life through (suốt cả cuộc đời) Ví dụ: She has been passionate about music her whole life through. (Cô ấy đã đam mê âm nhạc suốt cả cuộc đời.)