VIETNAMESE
giờ chuẩn
giờ tiêu chuẩn
ENGLISH
standard time
/ˈstændəd taɪm/
official time, regulated time, reference time
Giờ chuẩn là thời gian chính xác được quy định theo tiêu chuẩn.
Ví dụ
1.
Tất cả các chuyến bay hoạt động theo giờ chuẩn.
All flights operate on standard time.
2.
Hãy chỉnh đồng hồ của bạn theo giờ chuẩn.
Please set your watch to standard time.
Ghi chú
Standard time là một từ vựng thuộc lĩnh vực đo lường thời gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Daylight saving time – Giờ mùa hè
Ví dụ:
Daylight saving time is used in some countries to make better use of daylight.
(Giờ mùa hè được sử dụng ở một số quốc gia để tận dụng ánh sáng ban ngày tốt hơn.)
Time zone – Múi giờ
Ví dụ:
Different countries have different time zones.
(Các quốc gia khác nhau có múi giờ khác nhau.)
GMT – Giờ trung bình Greenwich
Ví dụ:
GMT is the standard time used in the UK.
(GMT là giờ tiêu chuẩn được sử dụng ở Anh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết