VIETNAMESE

Cao độ vỉa hè

độ cao vỉa hè

word

ENGLISH

sidewalk elevation

  
PHRASE

/ˈsaɪd.wɔːk ˌɛl.əˈveɪ.ʃən/

curb height

Cao độ vỉa hè là mức độ cao của mặt đường dành cho người đi bộ, được xác định để đảm bảo an toàn giao thông và thoát nước hiệu quả.

Ví dụ

1.

Cao độ vỉa hè được điều chỉnh để đảm bảo thoát nước hiệu quả trong mưa lớn.

The sidewalk elevation was adjusted to ensure proper water runoff during heavy rains.

2.

Đo đạc cao độ vỉa hè chính xác là rất quan trọng trong quy hoạch đô thị.

Accurate sidewalk elevation measurements are crucial for urban planning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sidewalk elevation nhé! check Curb elevation – Độ cao của vỉa hè Phân biệt: Curb elevation chỉ độ cao của rìa vỉa hè, còn sidewalk elevation có thể bao gồm toàn bộ độ cao của vỉa hè từ lề đường tới các công trình xung quanh. Ví dụ: The curb elevation is higher to prevent water from flowing into the streets. (Độ cao của vỉa hè đã được nâng cao để ngăn nước chảy vào đường phố.) check Street level – Mức đường phố Phân biệt: Street level chỉ mặt bằng cơ bản của đường phố, trong khi sidewalk elevation là độ cao cụ thể của vỉa hè. Ví dụ: The street level was raised to allow better drainage. (Mức đường phố được nâng lên để cải thiện hệ thống thoát nước.) check Pavement level – Mức độ vỉa hè Phân biệt: Pavement level chỉ độ cao của vỉa hè khi xây dựng, còn sidewalk elevation có thể chỉ các độ cao khác nhau trên vỉa hè. Ví dụ: The pavement level was adjusted to meet the new building codes. (Mức độ vỉa hè được điều chỉnh để phù hợp với các quy định xây dựng mới.)