VIETNAMESE
áp xe
ung nhọt
ENGLISH
Abscess
/ˈæbsɛs/
"Áp xe" là ổ viêm nhiễm tích tụ mủ trong mô hoặc cơ quan.
Ví dụ
1.
Áp xe thường cần được dẫn lưu bằng phẫu thuật.
Abscesses often require surgical drainage.
2.
Kháng sinh điều trị nhiễm trùng gây ra áp xe.
Antibiotics treat the infection causing the abscess.
Ghi chú
Từ Abscess là một thuật ngữ y học chỉ áp xe – một túi mủ hình thành do nhiễm trùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dental abscess – áp xe răng
Ví dụ: Dental abscesses often require antibiotics.
(Áp xe răng thường cần dùng kháng sinh.)
Skin abscess – áp xe da
Ví dụ: A skin abscess is typically swollen and red.
(Áp xe da thường bị sưng và đỏ.)
Internal abscess – áp xe nội tạng
Ví dụ: Internal abscesses may necessitate surgical intervention.
(Áp xe nội tạng có thể cần phải phẫu thuật can thiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết