VIETNAMESE

trẹo hàm

trật khớp hàm

word

ENGLISH

Jaw dislocation

  
NOUN

/ʤɔː ˌdɪsləʊˈkeɪʃən/

"Trẹo hàm" là tình trạng lệch khớp hàm, gây khó khăn khi nói hoặc ăn uống.

Ví dụ

1.

Trẹo hàm cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Jaw dislocation requires immediate medical attention.

2.

Vật lý trị liệu giúp phục hồi sau trẹo hàm.

Physical therapy helps recover from a dislocated jaw.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Jaw khi nói hoặc viết nhé! check Clench your jaw – nghiến răng, siết chặt quai hàm Ví dụ: He clenched his jaw in frustration. (Anh ấy nghiến răng trong sự bực bội.) check Drop your jaw – ngạc nhiên đến mức rơi quai hàm Ví dụ: The magician’s trick made everyone drop their jaws. (Màn ảo thuật khiến mọi người ngạc nhiên đến mức rơi quai hàm.) check Talk someone’s ear off about jaw pain – nói liên tục về cơn đau quai hàm Ví dụ: She talked my ear off about her jaw pain after surgery. (Cô ấy nói không ngừng về cơn đau quai hàm sau phẫu thuật.)