VIETNAMESE
suy gan
gan yếu
ENGLISH
Liver failure
/ˈlɪvə ˈfeɪljə/
"Suy gan" là tình trạng chức năng gan suy giảm nghiêm trọng do bệnh lý hoặc tổn thương.
Ví dụ
1.
Suy gan cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Liver failure requires immediate medical attention.
2.
Chẩn đoán sớm cải thiện kết quả trong suy gan.
Early diagnosis improves outcomes in liver failure.
Ghi chú
Từ Liver failure là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực nội tạng, chỉ tình trạng suy gan – khi gan không thể thực hiện các chức năng cần thiết để duy trì sự sống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Acute liver failure – suy gan cấp tính
Ví dụ: Acute liver failure can develop rapidly and requires urgent care.
(Suy gan cấp tính có thể phát triển nhanh chóng và cần chăm sóc khẩn cấp.)
Chronic liver failure – suy gan mãn tính
Ví dụ: Chronic liver failure often results from long-term alcohol abuse.
(Suy gan mãn tính thường do lạm dụng rượu lâu dài.)
Cirrhosis – xơ gan
Ví dụ: Cirrhosis is a common cause of liver failure.
(Xơ gan là nguyên nhân phổ biến gây suy gan.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết