VIETNAMESE

Đất chắc

đất cứng, đất bền

word

ENGLISH

firm soil

  
NOUN

/fɜːrm soʊl/

stable soil

Đất chắc là loại đất có độ cứng và ổn định cao, phù hợp làm nền móng cho công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Tòa nhà được xây dựng trên đất chắc để đảm bảo sự ổn định.

The building was constructed on firm soil to ensure stability.

2.

Các kỹ sư kiểm tra đất chắc để đánh giá khả năng chịu tải.

Engineers test firm soil for its load-bearing capacity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của firm soil nhé! check Sturdy soil – Đất vững chắc Phân biệt: Sturdy soil ám chỉ đất có khả năng chống lại sự xói mòn hoặc di chuyển tốt hơn so với đất mềm, nhưng nó không nhất thiết phải có độ cứng như firm soil. Ví dụ: Sturdy soil is essential for planting trees in windy areas. (Đất vững chắc là cần thiết để trồng cây ở những khu vực có gió mạnh.) check Stable soil – Đất ổn định Phân biệt: Stable soil nhấn mạnh vào sự ổn định của đất qua thời gian, ít bị biến động bởi yếu tố môi trường như mưa hoặc động đất. Ví dụ: The stable soil was perfect for constructing large buildings. (Đất ổn định rất phù hợp cho việc xây dựng các tòa nhà lớn.) check Resilient soil – Đất có khả năng phục hồi Phân biệt: Resilient soil là đất có khả năng phục hồi nhanh chóng sau khi bị tác động hoặc làm thay đổi, khác với firm soil vốn đã có cấu trúc cứng cáp sẵn. Ví dụ: Resilient soil can recover its shape after heavy rainfall. (Đất có khả năng phục hồi có thể khôi phục hình dạng sau mưa lớn.)