VIETNAMESE

cồi

nhân mụn

word

ENGLISH

Core

  
NOUN

/kɔː/

"Cồi" là phần nhân hoặc lõi bên trong của mụn hoặc tổn thương trên da.

Ví dụ

1.

Cồi mụn cần được lấy ra cẩn thận.

The pimple's core must be removed carefully.

2.

Tránh nặn để ngăn ngừa sẹo từ cồi.

Avoid squeezing to prevent scarring of the core.

Ghi chú

Cồi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Cồi nhé! check Nghĩa 1: Phần lõi hoặc trung tâm của một vật thể Tiếng Anh: Core Ví dụ: The earth’s core is made up of molten iron and nickel. (Lõi trái đất được cấu tạo từ sắt và niken nóng chảy.) check Nghĩa 2: Yếu tố chính hoặc trọng tâm của một vấn đề Tiếng Anh: Essence Ví dụ: Trust is the essence of any healthy relationship. (Niềm tin là trọng tâm của bất kỳ mối quan hệ lành mạnh nào.) check Nghĩa 3: Một thuật ngữ mô tả nhóm chính hoặc cốt lõi trong tổ chức Tiếng Anh: Nucleus Ví dụ: The research team’s nucleus members are highly skilled. (Các thành viên cốt lõi của nhóm nghiên cứu rất có kỹ năng.)