VIETNAMESE

thời thanh xuân

tuổi trẻ, tuổi thanh xuân

word

ENGLISH

youth

  
NOUN

//juːθ//

prime years, young days

Thời thanh xuân là giai đoạn tuổi trẻ tươi đẹp nhất của đời người.

Ví dụ

1.

Cô ấy trân trọng những kỷ niệm thời thanh xuân.

She cherished memories of her youth.

2.

Họ đã gặp nhau trong thời thanh xuân.

They met during their youth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của youth nhé!   check Adolescence - (tuổi vị thành niên)   Phân biệt: Adolescence chỉ giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người lớn, thường bắt đầu từ tuổi dậy thì, trong khi youth bao hàm nghĩa rộng hơn, có thể chỉ cả giai đoạn trẻ em và vị thành niên.   Ví dụ: Adolescence is a time of physical and emotional changes. (Tuổi vị thành niên là thời kỳ của những thay đổi về thể chất và tinh thần).   check Young adulthood - (tuổi trưởng thành trẻ)   Phân biệt: Young adulthood chỉ giai đoạn đầu của tuổi trưởng thành, thường từ 18 đến 30 tuổi, trong khi youth chỉ chung chung giai đoạn trẻ.   Ví dụ: Young adulthood is a time of exploration and self-discovery. (Tuổi trưởng thành trẻ là thời kỳ khám phá và tự khám phá bản thân).