VIETNAMESE

thời gian tại chức

nhiệm kỳ

word

ENGLISH

term of office

  
PHRASE

/tɜːm əv ˈɒfɪs/

tenure

Thời gian tại chức là khoảng thời gian một người giữ một chức vụ hoặc vị trí chính thức.

Ví dụ

1.

Thời gian tại chức của tổng thống được giới hạn trong hai nhiệm kỳ bốn năm.

The president's term of office is limited to two four-year periods.

2.

Trong thời gian tại chức, ông đã thực hiện nhiều cải cách lớn.

During his term of office, he implemented several major reforms.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của term of office nhé! check Tenure - Nhiệm kỳ Phân biệt: Tenureterm of office đều chỉ khoảng thời gian một người giữ một chức vụ. Tenure có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, chẳng hạn như nhiệm kỳ của giáo sư đại học. Ví dụ: The president's tenure lasted for four years. (Nhiệm kỳ của tổng thống kéo dài bốn năm.) check Incumbency - Thời gian tại vị Phân biệt: Incumbency nhấn mạnh vào việc người đó đang nắm giữ chức vụ. Ví dụ: During his incumbency, the company experienced significant growth. (Trong thời gian tại vị của ông, công ty đã có sự tăng trưởng đáng kể.) check Reign - Triều đại (vua chúa) Phân biệt: Reign thường được sử dụng cho các vị vua hoặc hoàng đế. Ví dụ: The king's reign lasted for 50 years. (Triều đại của nhà vua kéo dài 50 năm.)