VIETNAMESE

thời gian bảo hành

thời hạn bảo hành

word

ENGLISH

warranty period

  
NOUN

/ˈwɒrənti ˈpɪəriəd/

guarantee period

Thời gian bảo hành là khoảng thời gian mà nhà sản xuất cam kết sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm miễn phí nếu có lỗi.

Ví dụ

1.

Máy tính xách tay có thời gian bảo hành ba năm.

The laptop comes with a three-year warranty period.

2.

Thời gian bảo hành mở rộng được cung cấp cho khách hàng cao cấp.

Extended warranty periods are available for premium customers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của warranty period nhé! check Guarantee period - Thời hạn bảo hành Phân biệt: Guarantee periodwarranty period đều có nghĩa là thời hạn bảo hành, nhưng guarantee thường mang tính chất đảm bảo chung chung hơn, trong khi warranty thường đi kèm với các điều khoản cụ thể. Ví dụ: The new phone comes with a one-year guarantee period. (Điện thoại mới đi kèm với thời hạn bảo hành một năm.) check Coverage period - Thời hạn bảo hiểm Phân biệt: Coverage period thường dùng trong lĩnh vực bảo hiểm, chỉ thời gian mà hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực. Warranty period áp dụng cho sản phẩm. Ví dụ: The insurance policy has a coverage period of six months. (Chính sách bảo hiểm có thời hạn bảo hiểm là sáu tháng.)