VIETNAMESE
bụng cóc
bụng trướng, đầy hơi
ENGLISH
Bloated stomach
/ˈbloʊtɪd ˈstʌmək/
Abdominal bloating
"Bụng cóc" là cách nói dân gian chỉ tình trạng bụng đầy hơi hoặc trướng bụng.
Ví dụ
1.
Sau bữa ăn, cô ấy phàn nàn về bụng cóc.
After the meal, she complained of a bloated stomach.
2.
Uống trà ấm có thể giúp giảm bụng cóc.
Drinking warm tea can help relieve a bloated stomach.
Ghi chú
Từ Bloated là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Bloated nhé!
Nghĩa 1: Cảm giác đầy hơi hoặc chướng bụng do tích tụ khí hoặc chất lỏng trong cơ thể.
Ví dụ: She felt bloated after eating a large meal.
(Cô ấy cảm thấy đầy bụng sau khi ăn một bữa lớn.)
Nghĩa 2: Tình trạng sưng hoặc phình ra, thường do vấn đề y tế.
Ví dụ: The bloated abdomen indicated fluid retention.
(Bụng phình to cho thấy tình trạng giữ nước.)
Nghĩa 3: Một tổ chức hoặc hệ thống bị phình to hoặc trở nên cồng kềnh.
Ví dụ: The company became bloated with unnecessary staff.
(Công ty trở nên cồng kềnh với nhân sự không cần thiết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết