VIETNAMESE
nhánh mạch máu
ENGLISH
blood vessel branch
/blʌd ˈvɛsəl bræntʃ/
vascular branch
"Nhánh mạch máu" là các nhánh nhỏ của hệ thống mạch máu.
Ví dụ
1.
Chụp mạch hiển thị một nhánh mạch máu bị tắc.
The angiogram showed a blocked blood vessel branch.
2.
Các nhánh mạch máu nhỏ cung cấp oxy cho các mô.
Small blood vessel branches supply oxygen to tissues.
Ghi chú
Từ Vessel là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Vessel nhé!
Nghĩa 1: Một vật chứa hoặc dụng cụ dùng để chứa chất lỏng.
Ví dụ: The vessel was filled with clean water.
(Vật chứa được đổ đầy nước sạch.)
Nghĩa 2: Tàu hoặc thuyền được sử dụng để vận chuyển trên biển hoặc sông.
Ví dụ: The cargo vessel arrived at the port on time.
(Tàu chở hàng đã đến cảng đúng giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết