VIETNAMESE

dại

word

ENGLISH

Rabies

  
NOUN

/ˈreɪbiːz/

"Dại" là bệnh truyền nhiễm do virus ảnh hưởng đến hệ thần kinh, thường lây qua vết cắn của động vật.

Ví dụ

1.

Dại có thể gây tử vong nếu không tiêm vắc-xin sau phơi nhiễm.

Rabies is fatal without post-exposure vaccination.

2.

Tiêm vắc-xin cho thú cưng ngăn ngừa bùng phát bệnh dại.

Vaccinating pets prevents rabies outbreaks.

Ghi chú

Từ Rabies là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực bệnh truyền nhiễm, chỉ bệnh dại – một bệnh gây tử vong do virus truyền qua vết cắn của động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lyssavirus – virus bệnh dại Ví dụ: Rabies is caused by the Lyssavirus. (Bệnh dại được gây ra bởi virus Lyssavirus.) check Post-exposure prophylaxis (PEP) – dự phòng sau phơi nhiễm Ví dụ: PEP is crucial after a suspected rabies bite. (Dự phòng sau phơi nhiễm rất quan trọng sau một vết cắn nghi ngờ bệnh dại.) check Hydrophobia – chứng sợ nước, triệu chứng bệnh dại Ví dụ: Hydrophobia is a hallmark symptom of advanced rabies. (Chứng sợ nước là triệu chứng điển hình của bệnh dại giai đoạn nặng.)