VIETNAMESE

Mái sảnh

mái sảnh, hiên nhà

word

ENGLISH

atrium roof

  
NOUN

/ˈeɪtriəm ruːf/

lobby roof

Mái sảnh là mái che phủ cho sảnh hoặc khu vực tiếp khách, tạo không gian thoáng đãng và sang trọng cho công trình.

Ví dụ

1.

Mái sảnh làm sáng không gian sảnh rộng rãi.

The atrium roof brightens the spacious lobby with abundant natural light.

2.

Thiết kế mái sảnh tinh tế tạo nên vẻ thanh lịch cho lối vào tòa nhà.

The elegant atrium roof design adds sophistication to the building entrance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Atrium Roof nhé! check Skylight Roof – Mái giếng trời Phân biệt: Skylight roof có cửa kính hoặc tấm trong suốt để lấy sáng, tương tự atrium roof nhưng có thể nhỏ hơn và không bao phủ toàn bộ không gian trung tâm. Ví dụ: The skylight roof allows natural light to enter the building. (Mái giếng trời cho phép ánh sáng tự nhiên vào trong tòa nhà.) check Glass Roof – Mái kính Phân biệt: Glass roof là mái làm hoàn toàn bằng kính, trong khi atrium roof có thể kết hợp giữa kính và vật liệu khác để tạo không gian mở. Ví dụ: The glass roof provides a clear view of the sky above. (Mái kính mang lại tầm nhìn trong suốt lên bầu trời.) check Courtyard Roof – Mái sân trong Phân biệt: Courtyard roof là mái che một phần hoặc toàn bộ sân trong, giống với atrium roof nhưng có thể không cao và rộng bằng. Ví dụ: The courtyard roof protects the open-air space from rain while maintaining ventilation. (Mái sân trong bảo vệ không gian ngoài trời khỏi mưa nhưng vẫn duy trì sự thông thoáng.)