VIETNAMESE

thông liên thất

word

ENGLISH

Ventricular septal defect

  
NOUN

/ˌvɛntrɪkjʊlər ˈsɛptəl ˌdiːfɛkt/

"Thông liên thất" là lỗ hổng giữa hai tâm thất của tim.

Ví dụ

1.

Thông liên thất ảnh hưởng đến chức năng tim.

Ventricular septal defects affect heart function.

2.

Phẫu thuật có thể sửa chữa thông liên thất.

Surgery can correct ventricular septal defects.

Ghi chú

Từ Ventricular septal defect là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế, đặc biệt về bệnh lý tim mạch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Congenital heart defect – dị tật tim bẩm sinh Ví dụ: Ventricular septal defect is a type of congenital heart defect. (Thông liên thất là một loại dị tật tim bẩm sinh.) check Pulmonary hypertension – tăng huyết áp phổi Ví dụ: Ventricular septal defect can lead to pulmonary hypertension if untreated. (Thông liên thất có thể dẫn đến tăng huyết áp phổi nếu không được điều trị.)