VIETNAMESE

đau thắt lưng

đau lưng dưới

word

ENGLISH

lower back pain

  
NOUN

/ˈləʊər bæk peɪn/

lumbar pain

"Đau thắt lưng" là cảm giác đau hoặc căng ở vùng thắt lưng.

Ví dụ

1.

Tư thế xấu gây đau thắt lưng.

Poor posture caused lower back pain.

2.

Các bài tập kéo giãn giúp giảm đau thắt lưng.

Stretching exercises relieve lower back pain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pain khi nói về đau thắt lưng nhé! check Lower back pain – đau lưng dưới Phân biệt: Lower back pain là cụm từ phổ biến nhất, chỉ đau vùng lưng dưới. Ví dụ: Lower back pain is common in people with poor posture. (Đau lưng dưới thường gặp ở những người có tư thế xấu.) check Lumbar pain – đau cột sống thắt lưng, thuật ngữ y học Phân biệt: Lumbar pain ám chỉ đau tại vùng cột sống thắt lưng và thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Ví dụ: Lumbar pain may result from disc herniation. (Đau cột sống thắt lưng có thể do thoát vị đĩa đệm gây ra.) check Chronic back pain – đau lưng mãn tính Phân biệt: Chronic back pain nhấn mạnh tình trạng đau kéo dài hoặc lặp lại. Ví dụ: Chronic back pain affects daily activities and quality of life. (Đau lưng mãn tính ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày và chất lượng cuộc sống.)