VIETNAMESE
thời gian giao hàng
thời gian vận chuyển
ENGLISH
delivery time
/dɪˈlɪvəri taɪm/
shipping time
Thời gian giao hàng là khoảng thời gian từ khi đơn hàng được xác nhận đến khi hàng được giao đến tay người nhận.
Ví dụ
1.
Thời gian giao hàng dự kiến là 3-5 ngày làm việc.
The estimated delivery time is 3-5 business days.
2.
Khách hàng có thể theo dõi thời gian giao hàng qua hệ thống trực tuyến của chúng tôi.
Customers can track their delivery time through our online system.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của delivery time nhé!
Shipping time - Thời gian vận chuyển
Phân biệt:
Shipping time thường chỉ thời gian vận chuyển hàng hóa bằng đường biển hoặc đường hàng không. Delivery time có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả vận chuyển bằng đường bộ và các phương thức khác.
Ví dụ:
The shipping time from China to the US is about 3 weeks.
(Thời gian vận chuyển từ Trung Quốc đến Mỹ là khoảng 3 tuần.)
Transit time - Thời gian vận chuyển
Phân biệt:
Transit time là thời gian hàng hóa di chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đến. Delivery time bao gồm cả thời gian xử lý đơn hàng và chuẩn bị hàng hóa.
Ví dụ:
The transit time for the package is 2 days.
(Thời gian vận chuyển cho gói hàng là 2 ngày.)
Lead time - Thời gian giao hàng
Phân biệt:
Lead time là thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng. Delivery time chỉ thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho đến người nhận.
Ví dụ:
The lead time for this product is 5 business days.
(Thời gian giao hàng cho sản phẩm này là 5 ngày làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết