VIETNAMESE

thuở

thời, khi

word

ENGLISH

time, era (in the past)

  
NOUN

/taɪm, ˈɪərə/

times past, days of old

Thuở là từ chỉ một thời điểm hoặc thời kỳ trong quá khứ, thường dùng trong văn chương hoặc khi hoài niệm.

Ví dụ

1.

Thuở ấy, cuộc sống đơn giản hơn nhiều.

In those times, life was much simpler.

2.

Thuở ta còn trẻ.

Those were the days when we were young.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa với time/era (in the past) - tương đương với từ thuở trong tiếng Việt nhé! check Epoch - Thời đại, kỷ nguyên Phân biệt: Epoch thường chỉ một khoảng thời gian dài trong lịch sử, được đánh dấu bởi những sự kiện hoặc thay đổi quan trọng, mang tính bước ngoặt. Thuở trong tiếng Việt cũng mang ý nghĩa tương tự, chỉ một giai đoạn lịch sử đáng nhớ. Ví dụ: The invention of the printing press marked a new epoch in human history. (Việc phát minh ra máy in đánh dấu một kỷ nguyên mới trong lịch sử loài người.) check Age - Thời đại Phân biệt: Age cũng chỉ một khoảng thời gian dài trong lịch sử, nhưng thường mang tính chất chung chung hơn epoch. Thuở đôi khi cũng được dùng với nghĩa rộng như vậy. Ví dụ: The Iron Age was a period of significant technological advancement. (Thời đại đồ sắt là thời kỳ có những tiến bộ đáng kể về công nghệ.)