VIETNAMESE

đau cơ

nhức cơ

word

ENGLISH

muscle pain

  
NOUN

/ˈmʌsl peɪn/

myalgia

"Đau cơ" là cảm giác đau nhức ở cơ bắp do hoạt động hoặc chấn thương.

Ví dụ

1.

Tập thể dục gây đau cơ vào ngày hôm sau.

Exercise caused muscle pain the next day.

2.

Khởi động giúp giảm nguy cơ đau cơ.

Warm-up exercises reduce the risk of muscle pain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Muscle pain nhé! check Muscle soreness – đau cơ nhẹ Phân biệt: Muscle soreness thường xảy ra sau khi tập thể dục hoặc vận động mạnh. Ví dụ: Muscle soreness is common after intense workouts. (Đau cơ nhẹ thường gặp sau các buổi tập luyện căng thẳng.) check Myalgia – đau cơ mãn tính Phân biệt: Myalgia được dùng trong y học để chỉ đau cơ kéo dài hoặc nghiêm trọng. Ví dụ: Myalgia can result from viral infections or autoimmune diseases. (Đau cơ mãn tính có thể do nhiễm virus hoặc bệnh tự miễn gây ra.) check Strain-related muscle pain – đau cơ do căng cơ Phân biệt: Strain-related muscle pain thường do vận động sai tư thế hoặc quá sức. Ví dụ: Strain-related muscle pain requires rest and physiotherapy. (Đau cơ do căng cơ cần nghỉ ngơi và vật lý trị liệu.)