VIETNAMESE

mụn nước

bọng nước

word

ENGLISH

Blister

  
NOUN

/ˈblɪstər/

"Mụn nước" là tổn thương da chứa dịch lỏng trong, thường do kích ứng hoặc nhiễm trùng.

Ví dụ

1.

Mụn nước trên chân cô ấy gây đau đớn.

The blister on her foot was painful.

2.

Ma sát gây ra mụn nước trên tay anh ấy.

Friction caused the blister on his hand.

Ghi chú

Từ Blister là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nhé! check Nghĩa 1: lớp phủ bong tróc trên bề mặt vật liệu Ví dụ: The paint began to blister under the heat. (Sơn bắt đầu bong tróc dưới tác động của nhiệt.) check Nghĩa 2: một lời chỉ trích gay gắt hoặc hành động mạnh mẽ Ví dụ: Her blistering speech shocked the audience. (Bài phát biểu gay gắt của cô ấy khiến khán giả bị sốc.)