VIETNAMESE
vòng lặp
chu trình lặp
ENGLISH
loop
/luːp/
cycle, iteration
Vòng lặp là quá trình lặp đi lặp lại một chuỗi các hành động hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Chương trình chạy trong một vòng lặp liên tục.
The program runs in a continuous loop.
2.
Thoát khỏi vòng lặp khi điều kiện được thỏa mãn.
Break out of the loop when the condition is met.
Ghi chú
Loop là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của loop nhé!Nghĩa 1: Vòng lặp (trong lập trình):
Loop - Vòng lặp
Ví dụ:
A loop is a sequence of instructions that is repeated until a certain condition is met.
(Vòng lặp là một chuỗi các lệnh được lặp lại cho đến khi một điều kiện nhất định được đáp ứng.)Nghĩa 2: Đường vòng (trong giao thông):
Loop - Đường vòng
Ví dụ:
The highway has a loop around the city center.
(Đường cao tốc có một đường vòng quanh trung tâm thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết