VIETNAMESE

Cốt nền

nền, cốt lõi

word

ENGLISH

base structure

  
PHRASE

/beɪs ˈstrʌk.tʃər/

foundation

Cốt nền là phần cơ bản, nền tảng cấu thành nên sức mạnh và sự ổn định của công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Cốt nền của công trình được thiết kế để đảm bảo sự ổn định lâu dài.

The base structure of the building was engineered for long-term stability.

2.

Việc củng cố cốt nền là then chốt để chống lại động đất.

Strengthening the base structure is essential for seismic resistance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của base structure nhé! check Foundation – Nền móng Phân biệt: Foundation đặc biệt nhấn mạnh vào phần móng của công trình, trong khi base structure có thể bao gồm cả phần trên mặt đất. Ví dụ: The building’s foundation was laid on solid ground. (Nền móng của tòa nhà được đặt trên mặt đất vững chắc.) check Support structure – Cấu trúc hỗ trợ Phân biệt: Support structure nhấn mạnh vào yếu tố hỗ trợ và chịu lực của công trình, trong khi base structure là phần cơ sở của công trình. Ví dụ: The support structure helps to maintain the stability of the building. (Cấu trúc hỗ trợ giúp duy trì sự ổn định của tòa nhà.) check Structural base – Nền tảng cấu trúc Phân biệt: Structural base đề cập đến phần nền của công trình, bao gồm cả nền móng và các cấu trúc hỗ trợ khác, còn base structure có thể chỉ phần nền và khung cơ bản. Ví dụ: The structural base ensures the building’s stability. (Nền tảng cấu trúc đảm bảo sự ổn định của tòa nhà.)