VIETNAMESE
nặng mặt
ENGLISH
facial heaviness
/ˈfeɪ.ʃəl ˈhɛv.i.nəs/
facial pressure
"Nặng mặt" là cảm giác khó chịu hoặc áp lực trên vùng mặt.
Ví dụ
1.
Viêm xoang thường gây nặng mặt.
Sinusitis often causes facial heaviness.
2.
Anh ấy mô tả cảm giác nặng mặt.
He described a sensation of facial heaviness.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Facial heaviness nhé!
Facial pressure – áp lực trên mặt
Phân biệt:
Facial pressure thường liên quan đến viêm xoang hoặc dị ứng.
Ví dụ:
Sinus infections often cause facial pressure.
(Nhiễm trùng xoang thường gây áp lực trên mặt.)
Facial discomfort – khó chịu trên mặt
Phân biệt:
Facial discomfort bao quát cảm giác khó chịu, không chỉ giới hạn ở cảm giác nặng.
Ví dụ:
The patient complained of facial discomfort after the surgery.
(Bệnh nhân than phiền về sự khó chịu trên mặt sau phẫu thuật.)
Facial swelling – sưng mặt
Phân biệt:
Facial swelling ám chỉ sự sưng nề, khác với heaviness ở cảm giác nặng nề.
Ví dụ:
Facial swelling was noticeable around the eyes.
(Sưng mặt rõ ràng quanh mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết