VIETNAMESE
mỡ nội tạng
mỡ bụng sâu
ENGLISH
Visceral fat
/ˈvɪsərəl fæt/
"Mỡ nội tạng" là chất béo tích tụ quanh các cơ quan nội tạng, gây hại sức khỏe.
Ví dụ
1.
Mỡ nội tạng dư thừa liên quan đến các bệnh mãn tính.
Excess visceral fat is linked to chronic diseases.
2.
Tập thể dục giúp giảm mỡ nội tạng.
Exercise helps reduce visceral fat.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Visceral nhé!
Viscerally (adverb) – một cách bản năng, cảm nhận sâu sắc
Ví dụ: She reacted viscerally to the shocking news.
(Cô ấy phản ứng một cách bản năng trước tin tức gây sốc.)
Viscera (noun) – nội tạng
Ví dụ: The surgeon examined the viscera for abnormalities.
(Bác sĩ phẫu thuật kiểm tra nội tạng để tìm các bất thường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết