VIETNAMESE
sốt cơn
sốt từng cơn
ENGLISH
intermittent fever
/ˌɪntərˈmɪtənt ˈfiːvər/
periodic fever
"Sốt cơn" là trạng thái sốt xảy ra từng đợt.
Ví dụ
1.
Bệnh nhân bị sốt cơn vào ban đêm.
The patient experienced intermittent fever at night.
2.
Bệnh sốt rét thường gây sốt cơn.
Malaria often causes intermittent fever.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intermittent fever nhé!
Periodic fever – sốt định kỳ
Phân biệt:
Periodic fever thường ám chỉ các chu kỳ sốt lặp lại do nguyên nhân cụ thể, như sốt rét.
Ví dụ:
Periodic fever is a hallmark symptom of malaria.
(Sốt định kỳ là triệu chứng đặc trưng của sốt rét.)
Recurring fever – sốt tái phát
Phân biệt:
Recurring fever nhấn mạnh vào các đợt sốt tái phát mà không có chu kỳ cố định.
Ví dụ:
The patient experienced recurring fevers every few weeks.
(Bệnh nhân bị sốt tái phát cứ vài tuần một lần.)
Intermittent pyrexia – sốt xen kẽ
Phân biệt:
Intermittent pyrexia dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ trạng thái sốt không liên tục.
Ví dụ:
Intermittent pyrexia requires a thorough medical investigation.
(Sốt xen kẽ cần được kiểm tra y tế kỹ lưỡng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết