VIETNAMESE

thời gian khởi công

thời điểm khởi công, ngày khởi công

word

ENGLISH

commencement date

  
NOUN

/kəˈmensmənt deɪt/

start date, beginning date

Thời gian khởi công là mốc thời điểm bắt đầu thi công một công trình xây dựng theo kế hoạch đã được phê duyệt.

Ví dụ

1.

Thời gian khởi công cho dự án xây dựng cầu mới được ấn định vào ngày 15 tháng 3.

The commencement date for the new bridge construction project is set for March 15th.

2.

Nhà thầu phải thông báo thời gian khởi công của dự án cho tất cả các bên liên quan.

The contractor must notify all stakeholders of the project's commencement date.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của commencement date nhé! check Start date - Ngày bắt đầu Phân biệt: Start date là cách diễn đạt phổ biến và đơn giản hơn commencement date. Ví dụ: The start date for the new semester is September 5th. (Ngày bắt đầu học kỳ mới là ngày 5 tháng 9.) check Effective date - Ngày có hiệu lực Phân biệt: Effective date thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc hợp đồng, chỉ ngày mà một thỏa thuận hoặc quy định bắt đầu có hiệu lực. Ví dụ: The effective date of the new policy is January 1st. (Ngày có hiệu lực của chính sách mới là ngày 1 tháng 1.) check Launch date - Ngày ra mắt Phân biệt: Launch date thường được sử dụng cho các sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện mới. Ví dụ: The launch date for the new phone is next month. (Ngày ra mắt điện thoại mới là vào tháng tới.)