VIETNAMESE
hắc lào
lác đồng tiền
ENGLISH
Ringworm
/ˈrɪŋwɜːm/
"Hắc lào" là bệnh da liễu do nấm gây ra, tạo mảng da đỏ và ngứa.
Ví dụ
1.
Hắc lào gây các mảng da đỏ và ngứa.
Ringworm causes red, itchy patches on the skin.
2.
Kem kháng nấm điều trị hắc lào hiệu quả.
Antifungal creams treat ringworm effectively.
Ghi chú
Từ Ringworm là một từ có gốc từ là ring- (hình tròn) và worm (giun). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Ring-shaped – hình dạng vòng tròn
Ví dụ: The ring-shaped scar was a result of the infection.
(Vết sẹo hình vòng tròn là kết quả của nhiễm trùng.)
Ringtail – đuôi vòng, thường dùng để chỉ động vật như sóc đuôi vòng
Ví dụ: The ringtail lemur is native to Madagascar.
(Vượn cáo đuôi vòng có nguồn gốc từ Madagascar.)
Ringtone – nhạc chuông điện thoại
Ví dụ: She changed her ringtone to her favorite song.
(Cô ấy đã đổi nhạc chuông thành bài hát yêu thích của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết