VIETNAMESE
tay chân miệng
ENGLISH
Hand, foot, and mouth disease
/hænd fʊt ənd maʊθ dɪˈziːz/
"Tay chân miệng" là bệnh nhiễm virus thường gặp ở trẻ em, gây phát ban ở tay, chân và miệng.
Ví dụ
1.
Bệnh tay chân miệng lây lan dễ dàng ở trường học.
Hand, foot, and mouth disease spreads easily in schools.
2.
Vệ sinh tốt giúp ngăn ngừa bệnh tay chân miệng.
Good hygiene prevents hand, foot, and mouth disease.
Ghi chú
Từ Hand, foot, and mouth disease là một thuật ngữ y học chỉ bệnh tay chân miệng – một bệnh do virus gây ra, thường gặp ở trẻ em. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Coxsackievirus – virus Coxsackie
Ví dụ: Hand, foot, and mouth disease is commonly caused by Coxsackievirus.
(Bệnh tay chân miệng thường do virus Coxsackie gây ra.)
Blisters – mụn nước
Ví dụ: Blisters on the hands and feet are typical symptoms of the disease.
(Mụn nước ở tay và chân là triệu chứng điển hình của bệnh.)
Fever – sốt
Ví dụ: Fever is usually the first sign of hand, foot, and mouth disease.
(Sốt thường là dấu hiệu đầu tiên của bệnh tay chân miệng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết