VIETNAMESE
thời gian quá gấp
thời hạn gấp
ENGLISH
tight deadline
/taɪt ˈdedlaɪn/
urgent timeline
Thời gian quá gấp là khoảng thời gian quá ngắn và gấp rút để hoàn thành một việc.
Ví dụ
1.
Nhóm đã làm việc ngoài giờ do thời gian quá gấp.
The team worked overtime due to the tight deadline.
2.
Thật khó để duy trì chất lượng trong thời gian quá gấp như vậy.
It's challenging to maintain quality under such a tight deadline.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tight deadline nhé!
Strict deadline - Hạn chót nghiêm ngặt
Phân biệt:
Strict deadline nhấn mạnh tính chất không thể thay đổi của hạn chót. Tight deadline cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái áp lực thời gian hơn.
Ví dụ:
We have a strict deadline for submitting the proposal.
(Chúng tôi có một hạn chót nghiêm ngặt để nộp đề xuất.)
Imminent deadline - Hạn chót sắp đến gần
Phân biệt:
Imminent deadline nhấn mạnh sự gần kề của hạn chót, gây cảm giác khẩn cấp. Tight deadline có nghĩa rộng hơn.
Ví dụ:
We are facing an imminent deadline for the project.
(Chúng tôi đang đối mặt với một hạn chót sắp đến gần cho dự án.)
Short deadline - Hạn chót ngắn
Phân biệt:
Short deadline đơn giản chỉ thời gian ngắn để hoàn thành công việc. Tight deadline mang thêm ý nghĩa về sự khó khăn và áp lực.
Ví dụ:
We have a short deadline to finish this task.
(Chúng tôi có một hạn chót ngắn để hoàn thành nhiệm vụ này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết