VIETNAMESE

Nhà hàng Âu

nhà hàng châu Âu

word

ENGLISH

European restaurant

  
NOUN

//ˌjʊərəˈpiːən ˈrɛstrɒnt//

continental restaurant; European dining

Nhà hàng phục vụ ẩm thực châu Âu với không gian sang trọng và thực đơn phong phú.

Ví dụ

1.

Nhà hàng Âu phục vụ những món ăn kinh điển của Pháp và Ý.

The European restaurant serves classic dishes from France and Italy.

2.

Khách hàng được thưởng thức không gian tinh tế tại nhà hàng Âu.

Guests enjoy the refined atmosphere of the European restaurant.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của European restaurant nhé! check Continental restaurant – Nhà hàng phong cách châu Âu lục địa Phân biệt: Cả European restaurantContinental restaurant đều phục vụ ẩm thực châu Âu, nhưng Continental restaurant chủ yếu tập trung vào ẩm thực của các nước Tây Âu như Pháp, Ý, Tây Ban Nha, trong khi European restaurant có thể bao gồm cả ẩm thực Bắc và Đông Âu. Ví dụ: The hotel features a fine-dining continental restaurant. (Khách sạn có một nhà hàng phong cách châu Âu lục địa sang trọng.) check Bistro – Quán ăn kiểu Pháp Phân biệt: Bistro là một dạng European restaurant nhưng quy mô nhỏ hơn, thường phục vụ các món ăn Pháp đơn giản trong không gian ấm cúng. Ví dụ: We had a delicious steak at a charming French bistro. (Chúng tôi đã thưởng thức món bít tết ngon tại một quán ăn kiểu Pháp quyến rũ.) check Brasserie – Nhà hàng bia kiểu Pháp Phân biệt: Brasserie cũng là một dạng European restaurant nhưng có thực đơn phong phú hơn bistro và thường phục vụ bia hoặc rượu cùng với món ăn. Ví dụ: They enjoyed fresh seafood at a traditional brasserie in Paris. (Họ đã thưởng thức hải sản tươi ngon tại một nhà hàng bia truyền thống ở Paris.)