VIETNAMESE
tuổi thọ
độ tuổi sống
ENGLISH
life expectancy
/laɪf ɪkˈspektənsi/
-
Tuổi thọ là độ dài cuộc sống của một người hoặc sinh vật, tính từ khi sinh ra đến khi mất.
Ví dụ
1.
Tuổi thọ trung bình đã tăng đáng kể.
The average life expectancy has increased significantly.
2.
Thói quen tốt có thể tăng tuổi thọ.
Good habits can increase your life expectancy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của life expectancy nhé! Life span - Tuổi thọ Phân biệt: Life span chỉ khoảng thời gian sống tối đa của một sinh vật hoặc vật thể, trong khi life expectancy là tuổi thọ trung bình dự kiến của một nhóm người. Ví dụ: The average life span of a dog is about 10-13 years. (Tuổi thọ trung bình của một con chó là khoảng 10-13 năm.) Longevity - Trường thọ Phân biệt: Longevity nhấn mạnh đến việc sống lâu, trong khi life expectancy là một ước tính thống kê về tuổi thọ trung bình. Ví dụ: Good genes and a healthy lifestyle contribute to longevity. (Gen tốt và lối sống lành mạnh góp phần vào sự trường thọ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết