VIETNAMESE
đêm giáng sinh
đêm nô en, đêm noel
ENGLISH
Christmas Eve
/ˈkrɪsməs iv/
Christmas night
Đêm giáng sinh là đêm 24 tháng 12 hằng năm, thời điểm thiêng liêng đầy phép màu khi mọi người cùng đón chào lễ Giáng sinh.
Ví dụ
1.
Trẻ em treo tất bên lò sưởi vào đêm giáng sinh.
Children hung stockings by the fireplace on Christmas Eve.
2.
Đường phố rực rỡ ánh đèn vào đêm giáng sinh.
The streets glowed with festive lights on Christmas Eve.
Ghi chú
Đêm Giáng sinh (Christmas Eve) là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và lễ hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Advent – Mùa vọng
Ví dụ:
Advent marks the beginning of the Christmas season, celebrated by Christians worldwide.
(Mùa vọng đánh dấu sự khởi đầu của mùa Giáng sinh, được các tín đồ Cơ đốc giáo trên toàn thế giới tổ chức.)
Nativity – Chúa Giáng sinh
Ví dụ:
The nativity scene is often displayed in homes during Christmas time.
(Cảnh Chúa Giáng sinh thường được trưng bày trong các gia đình vào dịp Giáng sinh.)
Midnight Mass – Lễ nửa đêm
Ví dụ:
Families gather for midnight mass on Christmas Eve to celebrate the birth of Jesus.
(Các gia đình tụ họp tham dự lễ nửa đêm vào đêm Giáng sinh để kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giê-su.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết