VIETNAMESE

đau vai

vai đau, đau vai gáy

word

ENGLISH

shoulder pain

  
NOUN

/ˈʃoʊldər peɪn/

deltoid pain

"Đau vai" là cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng vai.

Ví dụ

1.

Đau vai khiến việc nâng đồ vật khó khăn.

Shoulder pain made lifting objects difficult.

2.

Chấn thương do sử dụng quá mức thường gây đau vai.

Overuse injuries often cause shoulder pain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pain khi nói về đau vai nhé! check Shoulder pain – đau vai Phân biệt: Shoulder pain là cách diễn đạt phổ thông nhất khi nói về đau vai. Ví dụ: Shoulder pain is often caused by poor posture or overuse. (Đau vai thường do tư thế xấu hoặc vận động quá mức gây ra.) check Rotator cuff pain – đau vòng xoay vai Phân biệt: Rotator cuff pain đề cập đến đau do tổn thương các cơ và gân xung quanh khớp vai. Ví dụ: Rotator cuff pain is common in athletes who play overhead sports. (Đau vòng xoay vai phổ biến ở các vận động viên chơi thể thao trên cao.) check Stiff shoulder – cứng vai Phân biệt: Stiff shoulder mô tả cảm giác cứng và khó di chuyển ở vai. Ví dụ: Stiff shoulder can develop after long periods of inactivity. (Cứng vai có thể phát triển sau thời gian dài không hoạt động.)