VIETNAMESE

chiều

buổi chiều

word

ENGLISH

afternoon

  
NOUN

/ˌɑːftəˈnuːn/

-

Chiều là khoảng thời gian từ sau buổi trưa đến tối, thường bắt đầu từ khoảng 2-3 giờ chiều đến khi mặt trời lặn, là thời điểm nhiệt độ bắt đầu dịu xuống.

Ví dụ

1.

Khu vườn trông đẹp nhất vào buổi chiều.

The garden looks most beautiful in the afternoon.

2.

Chúng tôi thường uống trà vào buổi chiều.

We usually have tea in the afternoon.

Ghi chú

Chiều là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chiều nhé! check Nghĩa 1: Chiều hướng, chiều không gian Tiếng Anh: direction, dimension Ví dụ: The room extends in three dimensions. (Căn phòng trải dài theo ba chiều.) checkNghĩa 2: Làm theo ý người khác Tiếng Anh: to please, to indulge Ví dụ: Parents often indulge their children too much. (Cha mẹ thường chiều con cái quá mức.)