VIETNAMESE

Gạch ốp tường

gạch ốp, gạch trang trí tường

word

ENGLISH

wall tile

  
NOUN

//wɔl taɪl//

cladding tile; wall cladding

Gạch ốp tường là loại gạch chuyên dùng để ốp và trang trí bề mặt tường, vừa bảo vệ bề mặt tường vừa tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình.

Ví dụ

1.

Mặt tiền hiện đại được nâng tầm nhờ gạch ốp tường tinh tế.

The modern facade was enhanced with sleek wall tiles.

2.

Gạch ốp tường vừa bảo vệ bề mặt tường vừa tạo nên sức hút thẩm mỹ.

Wall tiles not only protect the surface but also add artistic appeal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wall Tile nhé! check Cladding Tile – Gạch ốp Phân biệt: Cladding tile là loại gạch ốp tường nhưng có thể có bề mặt giả đá, giả gỗ, khác với wall tile thường là gạch men hoặc gốm. Ví dụ: The house facade was covered with cladding tiles for a modern look. (Mặt tiền ngôi nhà được phủ bằng gạch ốp để tạo vẻ hiện đại.) check Backsplash Tile – Gạch chống thấm tường bếp Phân biệt: Backsplash tile chuyên dùng cho khu vực bếp hoặc nhà tắm, chống nước tốt hơn so với wall tile thông thường. Ví dụ: The kitchen backsplash tile was easy to clean and stylish. (Gạch chống thấm tường bếp dễ lau chùi và có thiết kế đẹp.) check Decorative Tile – Gạch trang trí Phân biệt: Decorative tile có nhiều hoa văn hoặc màu sắc độc đáo, tập trung vào thẩm mỹ hơn so với wall tile cơ bản. Ví dụ: The bathroom featured colorful decorative tiles. (Phòng tắm có các viên gạch trang trí đầy màu sắc.) check Mosaic Tile – Gạch khảm Phân biệt: Mosaic tile gồm các viên nhỏ ghép lại thành hoa văn, khác với wall tile thường có kích thước lớn hơn. Ví dụ: The swimming pool was adorned with blue mosaic tiles. (Bể bơi được trang trí bằng gạch khảm màu xanh.)