VIETNAMESE

tiền thân

tiền bối

word

ENGLISH

predecessor

  
NOUN

/ˈprɛdəsɛsə/

forerunner, precursor

Tiền thân là hình thái, tổ chức hoặc trạng thái có trước của một sự vật, hiện tượng.

Ví dụ

1.

Tổ chức này là tiền thân của viện nghiên cứu hiện tại của chúng ta.

This organization is the predecessor of our current institute.

2.

Tiền thân của điện thoại thông minh hiện đại là điện thoại di động cơ bản.

The modern smartphone's predecessor was the basic mobile phone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của predecessor nhé! Forerunner - Người tiên phong Phân biệt: Forerunner chỉ người đi trước và mở đường cho những người khác, trong khi predecessor chỉ người tiền nhiệm trong một vị trí hoặc vai trò cụ thể. Ví dụ: He was a forerunner in the field of computer science. (Ông ấy là người tiên phong trong lĩnh vực khoa học máy tính.) Antecedent - Tiền nhân, người đi trước Phân biệt: Antecedent mang tính chất trang trọng hơn predecessor, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp lý. Ví dụ: The antecedents of the modern computer can be traced back to the 19th century.(Tiền thân của máy tính hiện đại có thể được truy nguyên từ thế kỷ 19.)