VIETNAMESE

Nhà hơi

phòng hơi; nhà lò hơi

word

ENGLISH

boiler house

  
NOUN

//ˈbɔɪlər haʊs//

boiler room; steam house

Nhà hơi là khu vực chứa lò hơi trong khu công nghiệp, được sử dụng để sản xuất hơi nước cho các quá trình công nghiệp.

Ví dụ

1.

Khu công nghiệp có một nhà hơi lớn dùng để sản xuất hơi nước.

The industrial complex includes a large boiler house for steam generation.

2.

Việc bảo trì nhà hơi thường xuyên đảm bảo năng suất của lò hơi.

Regular maintenance of the boiler house is critical for efficient energy production.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của boiler house nhé! check Steam plant – Nhà máy hơi nước Phân biệt: Steam plant là một hệ thống lớn sản xuất hơi nước cho nhiều mục đích công nghiệp, trong khi boiler house thường chỉ phục vụ cho một công trình cụ thể. Ví dụ: The steam plant supplies energy to multiple factories in the area. (Nhà máy hơi nước cung cấp năng lượng cho nhiều nhà máy trong khu vực.) check Heating plant – Nhà máy nhiệt Phân biệt: Heating plant chuyên cung cấp nhiệt cho các tòa nhà hoặc khu công nghiệp, có thể bao gồm nhiều lò hơi hơn boiler house thông thường. Ví dụ: The heating plant ensures warm temperatures during winter. (Nhà máy nhiệt đảm bảo nhiệt độ ấm áp trong mùa đông.) check Furnace room – Phòng lò hơi Phân biệt: Furnace room là khu vực chứa lò hơi hoặc lò đốt trong một tòa nhà, khác với boiler house có thể là một công trình riêng biệt. Ví dụ: The technician inspected the furnace room for maintenance. (Kỹ thuật viên kiểm tra phòng lò hơi để bảo trì.)