VIETNAMESE
ứ huyết
tụ máu, tích tụ máu
ENGLISH
Blood stasis
/blʌd ˈsteɪsɪs/
Hemostasis
"Ứ huyết" là sự tích tụ máu trong một vùng cơ thể, thường gây sưng hoặc đau.
Ví dụ
1.
Ứ huyết ở chân thường gặp ở những người ít vận động.
Blood stasis in the lower limbs is common in sedentary individuals.
2.
Tập thể dục đều đặn có thể giảm nguy cơ ứ huyết.
Regular exercise can reduce the risk of blood stasis.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blood stasis nhé!
Blood pooling – tích tụ máu
Phân biệt:
Blood pooling ám chỉ máu tích tụ ở các tĩnh mạch do lưu thông kém.
Ví dụ:
Blood pooling in the legs often occurs after prolonged standing.
(Tích tụ máu ở chân thường xảy ra sau khi đứng lâu.)
Venous stasis – ứ máu tĩnh mạch
Phân biệt:
Venous stasis liên quan đến sự ngừng lưu thông máu trong tĩnh mạch.
Ví dụ:
Venous stasis is a risk factor for deep vein thrombosis.
(Ứ máu tĩnh mạch là yếu tố nguy cơ gây huyết khối tĩnh mạch sâu.)
Circulatory stasis – ứ máu tuần hoàn
Phân biệt:
Circulatory stasis bao gồm cả ứ máu động mạch và tĩnh mạch.
Ví dụ:
Circulatory stasis can lead to tissue damage if untreated.
(Ứ máu tuần hoàn có thể gây tổn thương mô nếu không được điều trị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết